Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bob around


verb
move up and down with no specific path
- the cork bobbed around in the pool
Syn:
bob about
Hypernyms:
bob
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.